cóc tía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cóc tía+
- Fire-bellied toad
- gan cóc tía
overboldly intrepid
- gan cóc tía
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cóc tía"
- Những từ có chứa "cóc tía" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ratch ratchet clatter fat snatch eastern narrow-mouthed toad ratchet-wheel escapement wheel class amphibia yaws more...
Lượt xem: 485